Có 2 kết quả:
龍捲 lóng juǎn ㄌㄨㄥˊ ㄐㄩㄢˇ • 龙卷 lóng juǎn ㄌㄨㄥˊ ㄐㄩㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tornado
(2) waterspout
(3) twister
(2) waterspout
(3) twister
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tornado
(2) waterspout
(3) twister
(2) waterspout
(3) twister
Bình luận 0